Phụ lục:BẢNG TỪ CỔ TRONG KHÓA HƯ LỤC GIẢI ÂM AB.367
<>
CHỮ | TỪ CỔ | LOẠI | XUẤT XỨ | T.SỐ |
標 | Biêu* | A11 | 34a8, 38b9 | 2 |
Khu khu | Cày cạy | A11 | 18b4 | 1 |
Cúc trắc ? | A11 | 25b1 | 1 | |
謹 | Ghín* | A11 | 15b7 | 1 |
肯 | Khứng | A11 | 15b4, 27b2 | 2 |
Lãng đãng | Lãi rãi | A11 | 5b9 | 1 |
Xa hoa | Xông ngoa | A11 | 26b4 | 1 |
路 | Lọ* | A12 | 14b5 | 1 |
浕 | Luống | A12 | 6b2, 7a9, 8a7, 10a4, 14a10, 16b3 | 6 |
忍 | Nhẫn* | A13 | 19a9, 19a10, 27a9, 32a2, 36b1, 41a9, 41b5 | 7 |
排 | Bài* | A13 | 4b6, 34a7 | 2 |
氱 | Cóc* | A13 | 4b5, 16b5 | 2 |
淫 | Dâm | A13 | 22b3, 27b4, 36b2, 36b6, 36b8 | 5 |
隊 | Đòi | A13 | 4b5, 5b4, 8b3, 14a10, 30a1, 32a7, 34a7, 40a4 | 8 |
斷 | Đoạn | A13 | 33b7, 34a7, 38b8, 41b8 | 4 |
剹 | Đổng | A13 | 5b2 | 1 |
金咸 | Giàm | A13 | 10a4 | 1 |
Háu | A13 | 11a4 | 1 | |
坤 | Khôn* | A13 | 5b3, 7a7, 8a8, 11b1, 12b1, 12b2, 12b5, 13b1, 14b3, 16b5, 18b5, 18b5, 19a10, 19b4, 21a9, 23a10, 23b3, 27a10, 29a3, 29a10, 29b1, 31a2, 32a3, 36b2, 36b2, 36b6, 41a9, 41b6 | 28 |
渕 | Mắng* | A13 | 17a10, 21a9, 25a9, 29b9, 32a6, 38b8, 41b5, 41b7 | 8 |
Phương chi | A13 | 16b5 | 1 | |
秱 | Rông* | A13 | 4b6, 9a7 | 2 |
Thông | A13 | 13a8 | 1 | |
觸 | Xóc | A13 | 11a4 | 1 |
奇 | Cả* | A21 | 10a5, 13a9, 15b2, 29b2, 34a6, 41b3 | 6 |
鳩 | Cưu | A21 | 31a2 | 1 |
讒 | Gièm | A21 | 32a7, 32a8 | 3 |
Giồi | A21 | 32a7 | 1 | |
処 | Hay | A21 | 4b5, 6b1, 7b5, 9a5, 9a7, 9a9, 10a3, 10a7, 11a7, 11a8, 12b1, 12b5, 14a10, 15b3, 15b7, 15b8, 16b5, 16b6, 27b4, 29a2, 29a10, 32a3, 38a7 | 23 |
泥 | Nệ* | A21 | 5b1, 5b1, 10a8, 14b2, 16b4 | 5 |
珁 | Noi | A21 | 41b5 | 1 |
Nói gièm | A21 | 32a6 | 1 | |
Tử tế | Tinh tường | A21 | 9a5 | 1 |
伴 | Bận | A22 | 5b3, 5b3 | 2 |
平 | Bằng* | A22 | 6b6, 7a8, 7b5, 9a5, 10a5, 10a6, 11a8, 11a9, 12a8, 12a9, 13b2, 14b9, 15b4, 16b5, 17b5, 19a9, 19b4, 20b10, 21a1, 21b5, 22b6, 22b6, 23a9, 23b3, 23b4, 26b2, 26b3, 26b5, 27a9, 27b5, 30a5, 32a2, 32a7, 32a10, 33a10, 34b1, 26b1, 36b8, 41a9, 41a10, 41b2, 41b8, 43b8 | 43 |
排 | Bày | A22 | 19a10, 21a9 | 2 |
准 | Chốn | A22 | 11a9, 11a9, 17a10, 17b8, 18b1, 18b2, 21b8, 22b4, 22b6, 25b1, 25b8, 26b1, 30a8, 34b4, 35b3, 39a1, 39a9 | 17 |
斫 酌 | Chước | A22 | 7b5, 36b5 | 3 |
干 | Cơn | A22 | 11a7, 12a10, 29a3 | 3 |
兌 | đoái* | A22 | 6b7, 12b1, 19b2, 21a9, 27b2, 36b6 | 6 |
匇 | Dòng | A22 | 17a10, 33a10 | 2 |
Sàm | Gièm | A22 | 32a6 | 1 |
種 | Giống | A22 | 4b5, 4b5, 15b8, 19b1, 20b4, 22b4, 28b7, 34a6, 38b9, 41b3 | 10 |
屢 | Lũ | A22 | 18b6, 19a9, 20a6, 22b6, 23a9, 24a7, 24b7, 26b5, 27a9, 28a8, 31a3, 32a2, 33a1, 35b4, 36b1, 37b2, 40a2, 41a9, 41b2, 42b2, 42b9 | 21 |
裊 | Nẻo* | A22 | 4b3, 38b10, 43b8 | 3 |
耒 | Rồi* | A22 | 11a10, 12b1, 14b3, 15b3, 16b7, 18b3, 20a4, 20a5, 20a6, 20a7, 20b6, 24a5, 24a6, 24a7, 24a8, 24b7, 28a6, 28a7, 28a8, 28a9, 28b8, 32a4, 32a4, 32a10, 32a9, 32b10, 33a1, 33a2, 33b1, 35b3, 37b1, 37b2, 37b3, 38a3, 38a7, 40a3, 42a10, 42b1, 42b2, 42b3, 43b4, 43b2 | 42 |
Thảy cả | A22 | 7b5, 10a3 | 2 | |
Rỡ ràng | A23 | 17b8, 21b8, 22b2, 22b2, 25b8, 30a8, 34b4, 35b1, 39a9 | 9 | |
Sắc tốt | A23 | 11a6 | 1 | |
卒 | Tốt | A23 | 5b2, 5b3, 5b4, 5b4, 6b6, 7b1, 9a6, 11a7, 12b5, 18b2, 19a10, 19b1, 20b4, 21a10, 23b2 | 15 |
火耽 | Đóm nháng | A33 | 11a5, 26b2, 29b9, 30b10 | 4 |
淋 | Trầm trệ | A33 | 7a10, 10a4 | 2 |
Bản | Bản | B11 | 9a6 | 1 |
Hư | Hư | B11 | 9a6 | 1 |
婁 | Lâu | B11 | 19b3 | 1 |
Luyến | Luyến | B11 | 29a10 | 1 |
Ngụy | Ngụy | B11 | 9a6 | 1 |
Quá | B11 | 32a7 | 1 | |
Sám | Sám | B11 | 32a2 | 1 |
浸 | Tẩm | B11 | 35a9 | 1 |
Thính | B11 | 15b8 | 1 | |
Trệ | Trệ | B11 | 16b8 | 1 |
Trụy | Trụy | B11 | 32a2 | 1 |
詳 | Tường | B11 | 9a5, 14a10, 55a3 | 3 |
Xâm | Xâm | B11 | 29a10 | 1 |
據 | Cứ | B11 | 16b4 | 1 |
Hội | Tập | B12 | 17a10 | 1 |
喻 | Dụ | B13 | 4b6, 5a1, 6a8, 8a5 | 4 |
膏 | Cao hoang | B21 | 7a7 | 1 |
V | Đại địa | B21 | 8b3 | 1 |
Đàn tín | Đàn tín | B21 | 17a10 | 1 |
Hôn tán | Hôn tán | B21 | 29a10 | 1 |
絡 | Mạch lạc | B21 | 7a7 | 1 |
Tài hóa | Tài hóa | B21 | 13a7 | 1 |
Thanh kì | Thanh kì | B21 | 30a1 | 1 |
Thể mạo | Thể mạo | B21 | 9a6 | 1 |
Thiền định | Thiền định | B21 | 17a10 | 1 |
Thông fàm | Thông phàm | B21 | 34a8 | 1 |
Trầm tiên | Trầm tiên | B21 | 21a10 | 1 |
Phẩm vị | Phẩm danh | B21 | 21a10 | 1 |
dịch dịch | Tăng đắc | B21 | 4b5, 9a8, 14a10, 18b3, 29b1 | 5 |
Đáo để | Đáo để | B21 | 14b1 | 1 |
Thắng nhân | Thắng nhân | B21 | 20a4 | 1 |
Chiếu dung | Dung thông | B22 | 22b4 | 1 |
嵚 | Buông | C11 | 4b6, 26b4 | 2 |
Chu | Cùng | C11 | 8a8 | 1 |
肁 | Dối* | C11 | 4b3, 4b3, 4b3, 4b3, 4b3, 6b6, 7b5, 9a5, 9a6, 9a8, 9a8, 11a9, 12a8, 12a8, 14a10, 16b4, 19a10, 20b5, 20b5, 20b5, 23a10, 24b5, 31a3, 32a6, 32a6, 35b1, 38a8, 41a10 | 28 |
Sức | Giồi | C11 | 9a9 | 1 |
Tàm | Hổ | C11 | 9a9 | 1 |
Hội | Họp | C11 | 8a8 | 1 |
吝 | Lấn* | C11 | 36b7 | 1 |
冷 | Lành | C11 | 5b2, 16b3, 18b5, 19a10, 22b6, 23b1, 34a6, 39a1, 41b6, 41b7 | 10 |
Tráng | Mạnh | C11 | 5b4 | 1 |
Tân | Mới (vt) | C11 | 5b4 | 1 |
夢 | Mống* | C11 | 9a9, 16b3, 18b5, 19a9, 19a10, 20a6, 22b6, 23a9, 41b4, 41b6 | 10 |
目莫 | Mù | C11 | 19b1, 19b1, 19b4, 22b4, 24b7 | 5 |
Giả | Mượn | C11 | 9a6 | 1 |
Lại | Ống | C11 | 34a5 | 1 |
Xuất | Ra | C11 | 9a6 | 1 |
Vũ | Rây | C11 | 8b3 | 1 |
Thư (kim chưởng) | Rẽ (tay vàng) | C11 | 35a8 | 1 |
Du | Rong 容 | C11 | 11a10, 15b8, 38b10 | 3 |
深 | Thẳm | C11 | 6b7, 22b6, 26b3, 35a10 | 4 |
Phật tử | Tôi | C11 | 18b6, 19a9, 20a5, 20a6, 23a9, 24a6, 24a7, 26b5, 27a9, 28a7, 28a8, 31a3, 32a2, 32a7, 32b10, 33a1, 35b4, 36b1, 37b1, 37b2, 41a9, 42b1, 42b2 | 24 |
惐 | Trải | C11 | 11a8, 19b4, 27b4, 41b4, 41b8 | 5 |
Toàn | Trọn | C11 | 10a3 | 1 |
Quán | Trùm | C11 | 21a10 | 1 |
像 | Tượng | C11 | 9a6, 19b2, 21a9, 27b4, 38b8 | 5 |
意 | Ấy | C12 | 4b3, 4b6, 5a10, 6a8, 7a7, 8a5, 9a5, 9a5, 9a8, 9a9, 9a9, 9a9, 11a5, 12b1, 12b2, 12b2, 12b4, 12b4, 12b5, 13a9, 13b1, 13b2, 14b1, 14b7, 15b7, 16b3, 16b3, 16b7, 16b7, 16b8, 19a10, 19b4, 23a10, 23b3, 26b4, 27a9, 27a10, 27b1, 27b4, 27b4, 32a2, 32a3, 32a8, 36b2, 36b3, 36b5, 36b6, 36b8, 38b10, 39a1, 41a10, 41b1, 41b4, 41b6, 41b6, 41b7 | 56 |
卞 | Bèn | C12 | 12b1, 16b8, 18b3, 21b2, 36b2, 41b4 | 6 |
娻 | Bởi | C12 | 4b3, 6b6, 9a6, 9a7, 10a3, 14b4, 19a9, 23a9, 27a9, 27b4, 29b9, 32a2, 32a6, 36b1, 39a1, 41a9, 41b1, 41b6 | 18 |
㐱 | Chỉn* d·, chỉ, | C12 | 4b6, 4b9, 5b8, 8a7, 9a5, 9a7, 12a8, 13b1, 14b4, 16b4, 18b6, 29b9 | 12 |
烝 | Chưng | C12 | 6a9, 6a10, 6a10, 6a10, 7a7, 7a8, 7a8, 7a8, 7a9, 7a9, 7a10, 7a10, 7a10, 8a6, 8a6, 8a7, 10a8, 10a8, 12a9, 12b1, 12b5, 12b5, 13a7, 13a7, 13a7, 13a8, 13a10, 14a10, 14b5, 14b8, 14b8, 15b3, 16b7, 16b7, 17b2, 17b2, 18b1, 18b1, 18b3, 18b6, 19b1, 19b4, 21a9, 21a9, 21b1, 21b2, 22b2, 22b7, 23b2, 23b3, 25b1, 26a10, 26a10, 26b5, 27b1, 27b3, 27b4, 27b4, 30b10, 30b10, 31a3, 31a3, 32a3, 32a4, 32a9, 34a6, 34a7, 34a7, 34a7, 34a8, 34a8, 34a9, 35a9, 35a9, 35a10, 35a10, 35b2, 35b2, 35b3, 35b3, 35b4, 36b7, 36b8, 38b8, 39a1, 39a1, 40a3, 40a3, 40a3, 41b3, 41b8, 43b1 | 92 |
呵 | Há* khỉ | C12 | 4b5, 4b5, 5b1, 6b1, 11a6, 12b1, 13a7, 13b1, 14a10, 14b1, 14b4, 16b3, 21a10, 22b5, 25a10, 29b10, 30a1, 31a2, 35b2, 36b3, 38b10 | 21 |
恒 | Hằng* | C12 | 4b5, 4b5, 15b2, 24b6, 27a10, 28b7, 34a7, 34a7, 35b1, 36b3, 42b9, 43b1 | 12 |
侯 | Hầu* | C12 | 6a10, 6a10, 6b1, 6b6, 7b1, 10a6, 15b2, 17a3, 20b10, 35a9, 38b8 | 11 |
Tất | Hết 歇 | C12 | 4b5, 5b1, 9a7, 10a4, 11a8, 11a8, 11a9, 14b2, 14b4, 14b7, 16b5, 16b6, 19b4, 19b5, 22b4, 22b6, 23b3, 23b4, 23b4, 24b5, 24b7, 27b5, 28b7, 28b7, 29a2, 29a2, 29a3, 29b2, 30a2, 32a3, 32a9, 32a9, 32a10, 32a10, 33a10, 33b1, 36b9, 36b9, 39a1, 40a3, 41b2, 41b4, 41b9, 43b1 | 44 |
呵 | Khá* | C12 | 8a6, 9a5, 10a8, 13a9, 13b2, 29a10 | 6 |
娎 | Lấy | C12 | 4b6, 8a7, 9a5, 9a8, 10a9, 12a8, 12a10, 14b7, 17b1, 17b1, 17b2, 18b6, 19a10, 21b2, 22b6, 25b2, 25b2, 26b2, 26b5, 30a2, 31a1, 34a8, 35b4, 36b2, 36b3, 36b4, 37b10, 39a1 | 28 |
默 | Mặc* dĩ | C12 | 11a5, 19b4, 23b4, 27b5, 32a10, 35a8, 35b1, 36b8, 38b10, 41b9 | 10 |
Tự | Mình | C12 | 7a8, 8a6, 9a5, 9a9, 10a3, 10a3, 10a6, 11a7, 11a8, 12a9, 12a10, 12b1, 13a7, 13a8, 13a10, 13b1, 14b5, 14b5, 14b8, 15b5, 18b5, 18b5, 20b4, 21a1, 23b3, 24a2, 25a9, 26b3, 26b4, 31a3, 32a3, 32a3, 32a7, 33b6, 35b2, 36b3, 37b9, 37b9, 41a10, 41b3, 41b3, 41b4, 41b6, 41b7 | 44 |
所 | hửa* | C12 | 12a9, 12a9, 12a10, 12b1, 12b1, 13a7, 13a7, 13a9 | 8 |
Thị | Thực | C12 | 4b3, 4b5, 4b9, 5b3, 9a5, 9a5, 9a8, 9a8, 9a9, 10a6, 10a8, 11a8, 11a8, 11a10, 11a10, 11b1, 14b2, 16b6, 16b6, 16b8, 20a6, 24a7, 26b5, 28a8, 32a5, 32a7, 33a1, 34a6, 36b5, 37b2, 42b2 | 31 |
Tổng | Tóm | C12 | 5b3, 11a8, 15b8, 22b4 | 4 |
Tường phù | Tường chưng | C12 | 14a10 | 1 |
Thả | Vả 懓 | C12 | 11a9, 16b8, 34a8 | 3 |
丕 | Vậy* | C12 | 4b4, 4b6, 5a10, 5a10, 6a8, 7a7, 7b1, 8a5, 8a9, 9a5, 9a9, 11a6, 11a10, 12a8, 12a9, 12b1, 12b1, 12b4, 12b5, 13a7, 13a8, 13a8, 13a9, 13a10, 13a10, 13b1, 13b2, 13b2, 14b9, 15b9, 16b9, 17b1, 21a10, 24b6, 25a2, 25a9, 25b2, 25b5, 29a3, 29b9, 30a1, 30a8, 33b1, 34a5, 38b9, 39a5, 39a9, 42b3 | 48 |
侈 | Xảy | C12 | 9a7, 14b9, 18b5, 19a9, 23a9, 25a1, 25b1, 27a9, 32a2, 34a7, 36b1, 41a9, 43a1 | 13 |
Phạn diên | Pháp diên | C22 | 17a10 | 1 |
Kê hiệu | So lường | C31 | 10a3 | 1 |
Tuyền hộ | Cửa tuyền | C31 | 8a7 | 1 |
Huân đào | Đúc chuốt | C31 | 5b8 | 1 |
Lạp chúc | Đuốc sáp | C31 | 30b9 | 1 |
Đại mộng | Giấc cả | C31 | 10a5 | 1 |
Khổ bản | Gốc khốn | C31 | 9a5 | 1 |
Duệ trí | Khôn sáng | C31 | 8a5 | 1 |
Xuất một | Lặn mọc | C31 | 14b3 | 1 |
Dã hỏa | Lửa đồng | C31 | 10a9 | 1 |
Nghiệp cương | Lưới tội | C31 | 14b4 | 1 |
Nghiệp nhân | mầm tội | C31 | 9a5 | 1 |
Thác thược | Màn đãy | C31 | 5b1 | 1 |
Ảo ế | Mơ dối | C31 | 20b5 | 1 |
Thiện căn | Mống lành | C31 | 16b3 | 1 |
Thiện nha | Mống lành | C31 | 18b4 | 1 |
Nội khan | Nghĩ trong | C31 | 9a7 | 1 |
Bảo mã | Ngựa hiền | C31 | 30b10 | 1 |
Lậu thất | Nhà dột | C31 | 10a6 | 1 |
Ngoại nhận | Nhìn ngoài | C31 | 9a7 | 1 |
Trầm thủy | Nước trầm | C31 | 29b10 | 1 |
Ác quả | Quả dữ | C31 | 18b5 | 1 |
Thiền lâm | Rừng thiền | C31 | 17b5 | 1 |
Trường tùng | Thông dài | C31 | 10a6 | 1 |
Cấm cổ | Trống cấm | C31 | 30b9 | 1 |
Dã thị | Vậy thì | C31 | 9a5 | 1 |
Tuệ uyển | Vườn tuệ | C31 | 17b5 | 1 |
Do thị | Bởi ấy | C32 | 9a7 | 1 |
Mạt hậu | Cuối sau | C32 | 16b8, 16b8 | 2 |
Thọ yểu | Dài vắn | C32 | 6b6 | 1 |
Dao đài | Đài vàng | C32 | 22b2 | 1 |
Trứ ái | Đắm yêu | C32 | 9a9 | 1 |
Trứ ái | Đắm yêu | C32 | 20b4 | 1 |
Dung trần | Dùng bày | C32 | 34a7 | 1 |
Như tư | Dường ấy | C32 | 9a9 | 1 |
Cuồng phong | Gió vẩn | C32 | 8b3 | 1 |
Tận thị | Hết thực | C32 | 9a6 | 1 |
Bần cùng | Khó hèn | C32 | 19b2 | 1 |
Uế căn | Mống dơ | C32 | 9a9 | 1 |
Hỏa trạch | Nhà lửa | C32 | 14b4, 18b3, 26b2 | 3 |
Túng tâm | Rộng lòng | C32 | 9a6 | 1 |
Cái thế | Rợp đời | C32 | 11a4, 14b1 | 2 |
Lục đạo | Sáu đường | C32 | 22b1 | 1 |
Bãi đãng | Tan không | C32 | 8b3 | 1 |
Kiến tính | Thấy tính | C32 | 16b6 | 1 |
Tất thống | Thùng sơn | C32 | 22b5 | 1 |
Viên minh | Tròn sáng | C32 | 14a10, 16b8 | 2 |
Chung thị | Trọn thực | C32 | 9a9 | 1 |
Tiên thiên | Trước trời | C32 | 21a9 | 1 |
Cửu phẩm | Chín phẩm | C33 | 22b1 | 1 |
Ngũ uẩn | Năm uẩn | C33 | 9a6 | 1 |
Lục căn | Sáu căn | C33 | 27a9 | 1 |
Lục căn | Sáu mống | C33 | 23a9 | 1 |
Ba ba | Ầm ầm | C35 | 9a8 | 1 |
Nhiễu 2 | Ầm ầm | C35 | 33b6 | 1 |
Sậu sậu | Ầm ầm | C35 | 8a7 | 1 |