Monday, 8 April 2013

KHẢO SÁT HỆ THỐNG TỪ CỔ TRONG BẢN GIẢI ÂM KHÓA HƯ LỤC (AB.367) CỦA HÒA THƯỢNG PHÚC ĐIỀN (Phần Phụ Lục)- Trần Trọng Dương



Phụ lục:
BẢNG TỪ CỔ TRONG KHÓA HƯ LỤC GIẢI ÂM AB.367

<>
CHỮ
TỪ CỔ
LOẠI
XUẤT XỨ
T.SỐ
Biêu*
A11
34a8, 38b9
2
Khu khu
Cày cạy
A11
18b4
1

Cúc trắc ?
A11
25b1
1
Ghín*
A11
15b7
1
Khứng
A11
15b4, 27b2
2
Lãng đãng
Lãi rãi
A11
5b9
1
Xa hoa
Xông ngoa
A11
26b4
1
Lọ*
A12
14b5
1
Luống
A12
6b2, 7a9, 8a7, 10a4, 14a10, 16b3
6
Nhẫn*
A13
19a9, 19a10, 27a9, 32a2, 36b1, 41a9, 41b5
7
Bài*
A13
4b6, 34a7
2
Cóc*
A13
4b5, 16b5
2
Dâm
A13
22b3, 27b4, 36b2, 36b6, 36b8
5
Đòi
A13
4b5, 5b4, 8b3, 14a10, 30a1, 32a7, 34a7, 40a4
8
Đoạn
A13
33b7, 34a7, 38b8, 41b8
4
Đổng
A13
5b2
1
金咸
Giàm
A13
10a4
1

Háu
A13
11a4
1
Khôn*
A13
5b3, 7a7, 8a8, 11b1, 12b1, 12b2, 12b5, 13b1, 14b3, 16b5, 18b5, 18b5, 19a10, 19b4, 21a9, 23a10, 23b3, 27a10, 29a3, 29a10, 29b1, 31a2, 32a3, 36b2, 36b2, 36b6, 41a9, 41b6
28
Mắng*
A13
17a10, 21a9, 25a9, 29b9, 32a6, 38b8, 41b5, 41b7
8

Phương chi
A13
16b5
1
Rông*
A13
4b6, 9a7
2

Thông
A13
13a8
1
Xóc
A13
11a4
1
Cả*
A21
10a5, 13a9, 15b2, 29b2, 34a6, 41b3
6
Cưu
A21
31a2
1
Gièm
A21
32a7, 32a8
3

Giồi
A21
32a7
1
Hay
A21
4b5, 6b1, 7b5, 9a5, 9a7, 9a9, 10a3, 10a7, 11a7, 11a8, 12b1, 12b5, 14a10, 15b3, 15b7, 15b8, 16b5, 16b6, 27b4, 29a2, 29a10, 32a3, 38a7
23
Nệ*
A21
5b1, 5b1, 10a8, 14b2, 16b4
5
Noi
A21
41b5
1

Nói gièm
A21
32a6
1
Tử tế
Tinh tường
A21
9a5
1
Bận
A22
5b3, 5b3
2
Bằng*
A22
6b6, 7a8, 7b5, 9a5, 10a5, 10a6, 11a8, 11a9, 12a8, 12a9, 13b2, 14b9, 15b4, 16b5, 17b5, 19a9, 19b4, 20b10, 21a1, 21b5, 22b6, 22b6, 23a9, 23b3, 23b4, 26b2, 26b3, 26b5, 27a9, 27b5, 30a5, 32a2, 32a7, 32a10, 33a10, 34b1, 26b1, 36b8, 41a9, 41a10, 41b2, 41b8, 43b8
43
Bày
A22
19a10, 21a9
2
Chốn
A22
11a9, 11a9, 17a10, 17b8, 18b1, 18b2, 21b8, 22b4, 22b6, 25b1, 25b8, 26b1, 30a8, 34b4, 35b3, 39a1, 39a9
17
 酌

Chước

A22
7b5, 36b5
3
Cơn
A22
11a7, 12a10, 29a3
3
đoái*
A22
6b7, 12b1, 19b2, 21a9, 27b2, 36b6
6
Dòng
A22
17a10, 33a10
2
Sàm
Gièm
A22
32a6
1
Giống
A22
4b5, 4b5, 15b8, 19b1, 20b4, 22b4, 28b7, 34a6, 38b9, 41b3
10
A22
18b6, 19a9, 20a6, 22b6, 23a9, 24a7, 24b7, 26b5, 27a9, 28a8, 31a3, 32a2, 33a1, 35b4, 36b1, 37b2, 40a2, 41a9, 41b2, 42b2, 42b9
21
Nẻo*
A22
4b3, 38b10, 43b8
3
Rồi*
A22
11a10, 12b1, 14b3, 15b3, 16b7, 18b3, 20a4, 20a5, 20a6, 20a7, 20b6, 24a5, 24a6, 24a7, 24a8, 24b7, 28a6, 28a7, 28a8, 28a9, 28b8, 32a4, 32a4, 32a10, 32a9, 32b10, 33a1, 33a2, 33b1, 35b3, 37b1, 37b2, 37b3, 38a3, 38a7, 40a3, 42a10, 42b1, 42b2, 42b3, 43b4, 43b2
42

Thảy cả
A22
7b5, 10a3
2

Rỡ ràng
A23
17b8, 21b8, 22b2, 22b2, 25b8, 30a8, 34b4, 35b1, 39a9
9

Sắc tốt
A23
11a6
1
Tốt
A23
5b2, 5b3, 5b4, 5b4, 6b6, 7b1, 9a6, 11a7, 12b5, 18b2, 19a10, 19b1, 20b4, 21a10, 23b2
15
火耽
Đóm nháng
A33
11a5, 26b2, 29b9, 30b10
4
Trầm trệ
A33
7a10, 10a4
2
Bản
Bản
B11
9a6
1
B11
9a6
1
Lâu
B11
19b3
1
Luyến
Luyến
B11
29a10
1
Ngụy
Ngụy
B11
9a6
1

Quá
B11
32a7
1
Sám
Sám
B11
32a2
1
Tẩm
B11
35a9
1

Thính
B11
15b8
1
Trệ
Trệ
B11
16b8
1
Trụy
Trụy
B11
32a2
1
Tường
B11
9a5, 14a10, 55a3
3
Xâm
Xâm
B11
29a10
1
Cứ
B11
16b4
1
Hội
Tập
B12
17a10
1
Dụ
B13
4b6, 5a1, 6a8, 8a5
4
Cao hoang
B21
7a7
1
V
Đại địa
B21
8b3
1
Đàn tín
Đàn tín
B21
17a10
1
Hôn tán
Hôn tán
B21
29a10
1
Mạch lạc
B21
7a7
1
Tài hóa
Tài hóa
B21
13a7
1
Thanh kì
Thanh kì
B21
30a1
1
Thể mạo
Thể mạo
B21
9a6
1
Thiền định
Thiền định
B21
17a10
1
Thông fàm
Thông phàm
B21
34a8
1
Trầm tiên
Trầm tiên
B21
21a10
1
Phẩm vị
Phẩm danh
B21
21a10
1
dịch dịch
Tăng đắc
B21
4b5, 9a8, 14a10, 18b3, 29b1
5
Đáo để
Đáo để
B21
14b1
1
Thắng nhân
Thắng nhân
B21
20a4
1
Chiếu dung
Dung thông
B22
22b4
1
Buông
C11
4b6, 26b4
2
Chu
Cùng
C11
8a8
1
Dối*
C11
4b3, 4b3, 4b3, 4b3, 4b3, 6b6, 7b5, 9a5, 9a6, 9a8, 9a8, 11a9, 12a8, 12a8, 14a10, 16b4, 19a10, 20b5, 20b5, 20b5, 23a10, 24b5, 31a3, 32a6, 32a6, 35b1, 38a8, 41a10
28
Sức
Giồi
C11
9a9
1
Tàm
Hổ
C11
9a9
1
Hội
Họp
C11
8a8
1
Lấn*
C11
36b7
1
Lành
C11
5b2, 16b3, 18b5, 19a10, 22b6, 23b1, 34a6, 39a1, 41b6, 41b7
10
Tráng
Mạnh
C11
5b4
1
Tân
Mới (vt)
C11
5b4
1
Mống*
C11
9a9, 16b3, 18b5, 19a9, 19a10, 20a6, 22b6, 23a9, 41b4, 41b6
10
目莫
C11
19b1, 19b1, 19b4, 22b4, 24b7
5
Giả
Mượn
C11
9a6
1
Lại
Ống
C11
34a5
1
Xuất
Ra
C11
9a6
1
Rây
C11
8b3
1
Thư (kim chưởng)
Rẽ (tay
vàng)
C11
35a8
1
Du
Rong 
C11
11a10, 15b8, 38b10
3
Thẳm
C11
6b7, 22b6, 26b3, 35a10
4
Phật tử
Tôi
C11
18b6, 19a9, 20a5, 20a6, 23a9, 24a6, 24a7, 26b5, 27a9, 28a7, 28a8, 31a3, 32a2, 32a7, 32b10, 33a1, 35b4, 36b1, 37b1, 37b2, 41a9, 42b1, 42b2
24
Trải
C11
11a8, 19b4, 27b4, 41b4, 41b8
5
Toàn
Trọn
C11
10a3
1
Quán
Trùm
C11
21a10
1
Tượng
C11
9a6, 19b2, 21a9, 27b4, 38b8
5
Ấy
C12
4b3, 4b6, 5a10, 6a8, 7a7, 8a5, 9a5, 9a5, 9a8, 9a9, 9a9, 9a9, 11a5, 12b1, 12b2, 12b2, 12b4, 12b4, 12b5, 13a9, 13b1, 13b2, 14b1, 14b7, 15b7, 16b3, 16b3, 16b7, 16b7, 16b8, 19a10, 19b4, 23a10, 23b3, 26b4, 27a9, 27a10, 27b1, 27b4, 27b4, 32a2, 32a3, 32a8, 36b2, 36b3, 36b5, 36b6, 36b8, 38b10, 39a1, 41a10, 41b1, 41b4, 41b6, 41b6, 41b7
56
Bèn
C12
12b1, 16b8, 18b3, 21b2, 36b2, 41b4
6
Bởi
C12
4b3, 6b6, 9a6, 9a7, 10a3, 14b4, 19a9, 23a9, 27a9, 27b4, 29b9, 32a2, 32a6, 36b1, 39a1, 41a9, 41b1, 41b6
18
Chỉn* d·, chỉ,
C12
4b6, 4b9, 5b8, 8a7, 9a5, 9a7, 12a8, 13b1, 14b4, 16b4, 18b6, 29b9
12
Chưng
C12
6a9, 6a10, 6a10, 6a10, 7a7, 7a8, 7a8, 7a8, 7a9, 7a9, 7a10, 7a10, 7a10, 8a6, 8a6, 8a7, 10a8, 10a8, 12a9, 12b1, 12b5, 12b5, 13a7, 13a7, 13a7, 13a8, 13a10, 14a10, 14b5, 14b8, 14b8, 15b3, 16b7, 16b7, 17b2, 17b2, 18b1, 18b1, 18b3, 18b6, 19b1, 19b4, 21a9, 21a9, 21b1, 21b2, 22b2, 22b7, 23b2, 23b3, 25b1, 26a10, 26a10, 26b5, 27b1, 27b3, 27b4, 27b4, 30b10, 30b10, 31a3, 31a3, 32a3, 32a4, 32a9, 34a6, 34a7, 34a7, 34a7, 34a8, 34a8, 34a9, 35a9, 35a9, 35a10, 35a10, 35b2, 35b2, 35b3, 35b3, 35b4, 36b7, 36b8, 38b8, 39a1, 39a1, 40a3, 40a3, 40a3, 41b3, 41b8, 43b1
92
Há* khỉ
C12
4b5, 4b5, 5b1, 6b1, 11a6, 12b1, 13a7, 13b1, 14a10, 14b1, 14b4, 16b3, 21a10, 22b5, 25a10, 29b10, 30a1, 31a2, 35b2, 36b3, 38b10
21
Hằng*
C12
4b5, 4b5, 15b2, 24b6, 27a10, 28b7, 34a7, 34a7, 35b1, 36b3, 42b9, 43b1
12
Hầu*
C12
6a10, 6a10, 6b1, 6b6, 7b1, 10a6, 15b2, 17a3, 20b10, 35a9, 38b8
11
Tất
Hết 
C12
4b5, 5b1, 9a7, 10a4, 11a8, 11a8, 11a9, 14b2, 14b4, 14b7, 16b5, 16b6, 19b4, 19b5, 22b4, 22b6, 23b3, 23b4, 23b4, 24b5, 24b7, 27b5, 28b7, 28b7, 29a2, 29a2, 29a3, 29b2, 30a2, 32a3, 32a9, 32a9, 32a10, 32a10, 33a10, 33b1, 36b9, 36b9, 39a1, 40a3, 41b2, 41b4, 41b9, 43b1
44
Khá*
C12
8a6, 9a5, 10a8, 13a9, 13b2, 29a10
6
Lấy
C12
4b6, 8a7, 9a5, 9a8, 10a9, 12a8, 12a10, 14b7, 17b1, 17b1, 17b2, 18b6, 19a10, 21b2, 22b6, 25b2, 25b2, 26b2, 26b5, 30a2, 31a1, 34a8, 35b4, 36b2, 36b3, 36b4, 37b10, 39a1
28
Mặc* dĩ
C12
11a5, 19b4, 23b4, 27b5, 32a10, 35a8, 35b1, 36b8, 38b10, 41b9
10
Tự
Mình
C12
7a8, 8a6, 9a5, 9a9, 10a3, 10a3, 10a6, 11a7, 11a8, 12a9, 12a10, 12b1, 13a7, 13a8, 13a10, 13b1, 14b5, 14b5, 14b8, 15b5, 18b5, 18b5, 20b4, 21a1, 23b3, 24a2, 25a9, 26b3, 26b4, 31a3, 32a3, 32a3, 32a7, 33b6, 35b2, 36b3, 37b9, 37b9, 41a10, 41b3, 41b3, 41b4, 41b6, 41b7
44

hửa*

C12
12a9, 12a9, 12a10, 12b1, 12b1, 13a7, 13a7, 13a9
8
Thị
Thực
C12
4b3, 4b5, 4b9, 5b3, 9a5, 9a5, 9a8, 9a8, 9a9, 10a6, 10a8, 11a8, 11a8, 11a10, 11a10, 11b1, 14b2, 16b6, 16b6, 16b8, 20a6, 24a7, 26b5, 28a8, 32a5, 32a7, 33a1, 34a6, 36b5, 37b2, 42b2
31
Tổng
Tóm
C12
5b3, 11a8, 15b8, 22b4
4
Tường phù
Tường chưng
C12
14a10
1
Thả
Vả 
C12
11a9, 16b8, 34a8
3
Vậy*
C12
4b4, 4b6, 5a10, 5a10, 6a8, 7a7, 7b1, 8a5, 8a9, 9a5, 9a9, 11a6, 11a10, 12a8, 12a9, 12b1, 12b1, 12b4, 12b5, 13a7, 13a8, 13a8, 13a9, 13a10, 13a10, 13b1, 13b2, 13b2, 14b9, 15b9, 16b9, 17b1, 21a10, 24b6, 25a2, 25a9, 25b2, 25b5, 29a3, 29b9, 30a1, 30a8, 33b1, 34a5, 38b9, 39a5, 39a9, 42b3
48
Xảy
C12
9a7, 14b9, 18b5, 19a9, 23a9, 25a1, 25b1, 27a9, 32a2, 34a7, 36b1, 41a9, 43a1
13
Phạn diên
Pháp diên
C22
17a10
1
Kê hiệu
So lường
C31
10a3
1
Tuyền hộ
Cửa tuyền
C31
8a7
1
Huân đào
Đúc chuốt
C31
5b8
1
Lạp chúc
Đuốc sáp
C31
30b9
1
Đại mộng
Giấc cả
C31
10a5
1
Khổ bản
Gốc khốn
C31
9a5
1
Duệ trí
Khôn sáng
C31
8a5
1
Xuất một
Lặn mọc
C31
14b3
1
Dã hỏa
Lửa đồng
C31
10a9
1
Nghiệp cương
Lưới tội
C31
14b4
1
Nghiệp nhân
mầm tội
C31
9a5
1
Thác thược
Màn đãy
C31
5b1
1
Ảo ế
Mơ dối
C31
20b5
1
Thiện căn
Mống lành
C31
16b3
1
Thiện nha
Mống lành
C31
18b4
1
Nội khan
Nghĩ trong
C31
9a7
1
Bảo mã
Ngựa hiền
C31
30b10
1
Lậu thất
Nhà dột
C31
10a6
1
Ngoại nhận
Nhìn ngoài
C31
9a7
1
Trầm thủy
Nước trầm
C31
29b10
1
Ác quả
Quả dữ
C31
18b5
1
Thiền lâm
Rừng thiền
C31
17b5
1
Trường tùng
Thông dài
C31
10a6
1
Cấm cổ
Trống cấm
C31
30b9
1
Dã thị
Vậy thì
C31
9a5
1
Tuệ uyển
Vườn tuệ
C31
17b5
1
Do thị
Bởi ấy
C32
9a7
1
Mạt hậu
Cuối sau
C32
16b8, 16b8
2
Thọ yểu
Dài vắn
C32
6b6
1
Dao đài
Đài vàng
C32
22b2
1
Trứ ái
Đắm yêu
C32
9a9
1
Trứ ái
Đắm yêu
C32
20b4
1
Dung trần
Dùng bày
C32
34a7
1
Như tư
Dường ấy
C32
9a9
1
Cuồng phong
Gió vẩn
C32
8b3
1
Tận thị
Hết thực
C32
9a6
1
Bần cùng
Khó hèn
C32
19b2
1
Uế căn
Mống dơ
C32
9a9
1
Hỏa trạch
Nhà lửa
C32
14b4, 18b3, 26b2
3
Túng tâm
Rộng lòng
C32
9a6
1
Cái thế
Rợp đời
C32
11a4, 14b1
2
Lục đạo
Sáu đường
C32
22b1
1
Bãi đãng
Tan không
C32
8b3
1
Kiến tính
Thấy tính
C32
16b6
1
Tất thống
Thùng sơn
C32
22b5
1
Viên minh
Tròn sáng
C32
14a10, 16b8
2
Chung thị
Trọn thực
C32
9a9
1
Tiên thiên
Trước trời
C32
21a9
1
Cửu phẩm
Chín phẩm
C33
22b1
1
Ngũ uẩn
Năm uẩn
C33
9a6
1
Lục căn
Sáu căn
C33
27a9
1
Lục căn
Sáu mống
C33
23a9
1
Ba ba
Ầm ầm
C35
9a8
1
Nhiễu 2
Ầm ầm
C35
33b6
1
Sậu sậu
Ầm ầm
C35
8a7
1