Manh 2 | Mò mò | C35 | 31a1 | 1 |
Hôn hôn | Mơ mơ | C35 | 31a1 | 1 |
Vi vi | Mờ mờ | C35 | 11a4 | 1 |
Đồng 2 | Mờ mờ | C35 | 33b7 | 1 |
Mang 2 | Phút phút | C35 | 14a10 | 1 |
Lục lục | Thăm thẳm | C35 | 9a8 | 1 |
Thảm thảm | Thảm thảm | C35 | 8a7 | 1 |
Thảm thảm | Thảm thảm | C35 | 11a4 | 1 |
Lịch lịch | Trích trích | C35 | 8b3 | 1 |
Ẩn ẩn | Vắng vắng | C35 | 33b7 | 1 |
Máy càn khôn | C37 | 8a7 | 1 | |
Bản lai minh | Minh quả trước | C37 | 20b5 | 1 |
Lục thông | Sáu thần thông | C37 | 22b1 | 1 |
Lung báo | Báo điếc | C38 | 23b4 | 1 |
Manh báo | Báo mù | C38 | 19b4 | 1 |
Si báo | Báo si | C38 | 41b8 | 1 |
Quỷ giới | Nước quỷ | C38 | 10a6 | 1 |
Phạn tịch | Tiệc phạn | C38 | 25b1 | 1 |
Tử tướng | Tướng chết | C38 | 8a7 | 1 |
Nhiêu cầu | Cầu kì | C4 | 10a4 | 1 |
Vũ lược | Chước mạnh | C4 | 5b2 | 3 |
Tịnh địa | Đất sạch | C4 | 36b7 | 1 |
Phóng khứ | Đem bỏ | C4 | 9a6 | 1 |
Khiên trừu | Đưa đẩy | C4 | 10a3 | 1 |
Tử mạch | Đường mạch | C4 | 30b10, 35a9 | 2 |
Bản tâm | Giác tâm | C4 | 36b1 | 1 |
Diện mục | Hình dung | C4 | 9a7 | |
Tạm thì | Một giây | C4 | 8b4 | 1 |
Dạ đài | Nhà tối | C4 | 8a7 | 1 |
Tất cánh | Rốt ráo | C4 | 14b1 | 1 |
Cáo chung | Tắt nghỉ | C4 | 27b4, 36b8 | 2 |
Cơ quan | Then máy | C4 | 10a3 | 1 |
Nghiệp cấu | Tội dơ | C4 | 10a4 | 1 |
Phi ưng | Ưng đuổi | C4 | 36b4 | 1 |
Bản lai | vốn cũ | C4 | 9a7 | 1 |
Phẩn thỉ dũng | Thùng khai thối | C5 | 9a9 | 1 |
Nùng huyết nang | Túi da thối | C5 | 9a9 | 1 |
Thông báo Hán Nôm học 2005 (tr.177-202)
No comments:
Post a Comment